national service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

national service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm national service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của national service.

Từ điển Anh Việt

  • national service

    * danh từ

    quân dịch, nghĩa vụ quân sự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • national service

    compulsory service in the military during peacetime