national accounts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

national accounts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm national accounts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của national accounts.

Từ điển Anh Việt

  • National accounts

    (Econ) Hệ thống tài khoản quốc gia.

    + Là việc soạn thảo các tài khoản nhằm đưa ra được những ước tính về THU NHẬP QUỐC DÂN.