national trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
national trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm national trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của national trust.
Từ điển Anh Việt
national trust
* danh từ
Hội bảo tồn di tích lịch sử ở Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
national trust
an organization concerned to preserve historic monuments and buildings and places of historical interest or natural beauty; founded in 1895 and supported by endowment and private subscription
Synonyms: NT
Từ liên quan
- national
- nationally
- nationalise
- nationalism
- nationalist
- nationality
- nationalize
- national bank
- national code
- national debt
- national flag
- national giro
- national grid
- national land
- national navy
- national park
- national plan
- national road
- nationalistic
- national areas
- national brand
- national guard
- national label
- national trust
- national anthem
- national aspect
- national census
- national income
- national leader
- national patent
- national wealth
- nationalisation
- nationalization
- national capital
- national economy
- national highway
- national holiday
- national library
- national network
- national product
- national service
- national theatre
- national traffic
- national accounts
- national dividend
- national girobank
- national keyboard
- national language
- national monument
- national planning