nt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nt.

Từ điển Anh Việt

  • nt

    * (viết tắt)

    biểu hiệu vùng danh lam thắng cảnh cần bảo tồn (National Trust)

    Kinh Tân ước (New Testament)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nt

    Similar:

    national trust: an organization concerned to preserve historic monuments and buildings and places of historical interest or natural beauty; founded in 1895 and supported by endowment and private subscription