ntsc color television system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ntsc color television system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ntsc color television system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ntsc color television system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ntsc color television system

    * kỹ thuật

    hệ truyền hình màu NTSC