ntsc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ntsc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ntsc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ntsc.

Từ điển Anh Việt

  • ntsc

    Uỷ ban các tiêu chuẩn truyền hình quốc gia