ntsc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ntsc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ntsc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ntsc.
Từ điển Anh Việt
ntsc
Uỷ ban các tiêu chuẩn truyền hình quốc gia
ntsc
Uỷ ban các tiêu chuẩn truyền hình quốc gia
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.