nt remote access services (microsoft) (ntras) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nt remote access services (microsoft) (ntras) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nt remote access services (microsoft) (ntras) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nt remote access services (microsoft) (ntras).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nt remote access services (microsoft) (ntras)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Các dịch vụ truy nhập từ xa của NT