nt (new technology) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nt (new technology) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nt (new technology) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nt (new technology).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nt (new technology)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    công nghệ mới