ntp (network time protocol) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ntp (network time protocol) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ntp (network time protocol) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ntp (network time protocol).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ntp (network time protocol)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giao thức thời gian mạng

    giao thức quản lý thời gian mạng