ntu (network termination unit) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ntu (network termination unit) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ntu (network termination unit) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ntu (network termination unit).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ntu (network termination unit)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đơn vị kết thúc mạng

    thiết bị cuối mạng