ntis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ntis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ntis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ntis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ntis

    Similar:

    national technical information service: an agency in the Technology Administration that is a primary resource for government-funded scientific and technical and engineering and business related information

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).