nth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nth.

Từ điển Anh Việt

  • nth

    * tính từ

    không biết thứ mấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nth

    last or greatest in an indefinitely large series

    to the nth degree

    Synonyms: n-th