national park nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
national park nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm national park giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của national park.
Từ điển Anh Việt
national park
* danh từ
vườn quốc gia
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
national park
* kinh tế
công viên quốc gia
* kỹ thuật
xây dựng:
công viên quốc gia
vườn quốc gia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
national park
a tract of land declared by the national government to be public property
Từ liên quan
- national
- nationally
- nationalise
- nationalism
- nationalist
- nationality
- nationalize
- national bank
- national code
- national debt
- national flag
- national giro
- national grid
- national land
- national navy
- national park
- national plan
- national road
- nationalistic
- national areas
- national brand
- national guard
- national label
- national trust
- national anthem
- national aspect
- national census
- national income
- national leader
- national patent
- national wealth
- nationalisation
- nationalization
- national capital
- national economy
- national highway
- national holiday
- national library
- national network
- national product
- national service
- national theatre
- national traffic
- national accounts
- national dividend
- national girobank
- national keyboard
- national language
- national monument
- national planning