national park nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

national park nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm national park giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của national park.

Từ điển Anh Việt

  • national park

    * danh từ

    vườn quốc gia

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • national park

    * kinh tế

    công viên quốc gia

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công viên quốc gia

    vườn quốc gia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • national park

    a tract of land declared by the national government to be public property