national land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

national land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm national land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của national land.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • national land

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đất (của) nhà nước