nm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nm.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nm
* kỹ thuật
y học:
chữ viết tắt của nanomet
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nm
Similar:
nanometer: a metric unit of length equal to one billionth of a meter
Synonyms: nanometre, millimicron, micromillimeter, micromillimetre
new mexico: a state in southwestern United States on the Mexican border
Synonyms: Land of Enchantment