nmr (nuclear magnetic resonance) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nmr (nuclear magnetic resonance) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nmr (nuclear magnetic resonance) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nmr (nuclear magnetic resonance).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nmr (nuclear magnetic resonance)
* kỹ thuật
sự cộng hưởng từ hạt nhận
toán & tin:
sự cộng hưởng từ hạt nhân