nmr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nmr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nmr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nmr.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nmr
Similar:
nuclear magnetic resonance: resonance of protons to radiation in a magnetic field
Synonyms: proton magnetic resonance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).