proton magnetic resonance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proton magnetic resonance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proton magnetic resonance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proton magnetic resonance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proton magnetic resonance
Similar:
nuclear magnetic resonance: resonance of protons to radiation in a magnetic field
Synonyms: NMR
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- proton
- protonic
- protonate
- protonema
- proton mass
- protonemata
- protonotary
- protoneurone
- proton number
- protonematoid
- protonephridia
- protonephridial
- protonephridium
- proton stability
- proton microscope
- proton accelerator
- proton irradiation
- proton synchrotron
- proton magnetometer
- proton spectrometer
- proton exchange membrane
- proton magnetic resonance
- proton vector magnetometer
- proton-absorptive capacity
- proton induced x-ray emission