proton spectrometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proton spectrometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proton spectrometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proton spectrometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proton spectrometer

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đường điện tử proton