protonotary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protonotary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protonotary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protonotary.
Từ điển Anh Việt
protonotary
* danh từ
lục sự chính của nhiều toà án (bỏ năm 1832)
giáo sĩ thư ký giáo chủ La mã