proton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proton.

Từ điển Anh Việt

  • proton

    /proton/

    * danh từ

    (vật lý) Proton

  • proton

    prôton

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proton

    * kỹ thuật

    bộ bảo vệ

    hạt điện tử dương

    proton

    hóa học & vật liệu:

    pờ rô tông

    vật lý:

    proton (hạt cơ bản)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proton

    a stable particle with positive charge equal to the negative charge of an electron