proton exchange membrane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proton exchange membrane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proton exchange membrane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proton exchange membrane.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proton exchange membrane

    * kỹ thuật

    điện:

    kiểu mảng trao đổi prôton