proton stability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proton stability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proton stability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proton stability.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proton stability
* kỹ thuật
điện lạnh:
độ bền của proton
Từ liên quan
- proton
- protonic
- protonate
- protonema
- proton mass
- protonemata
- protonotary
- protoneurone
- proton number
- protonematoid
- protonephridia
- protonephridial
- protonephridium
- proton stability
- proton microscope
- proton accelerator
- proton irradiation
- proton synchrotron
- proton magnetometer
- proton spectrometer
- proton exchange membrane
- proton magnetic resonance
- proton vector magnetometer
- proton-absorptive capacity
- proton induced x-ray emission