proton stability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proton stability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proton stability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proton stability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proton stability

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    độ bền của proton