protonemata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protonemata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protonemata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protonemata.
Từ điển Anh Việt
protonemata
* danh từ
số nhiều
xem protonema