proton microscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proton microscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proton microscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proton microscope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proton microscope

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    kính hiển vi proton