protonephridium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protonephridium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protonephridium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protonephridium.

Từ điển Anh Việt

  • protonephridium

    * danh từ

    số nhiều protonephridia

    nguyên đơn thận