proton synchrotron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proton synchrotron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proton synchrotron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proton synchrotron.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proton synchrotron

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    syncrotron proton