protonate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protonate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protonate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protonate.

Từ điển Anh Việt

  • protonate

    * nội động từ

    có thêm một proton

    * ngoại động từ

    thêm một proton vào