land of enchantment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

land of enchantment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm land of enchantment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của land of enchantment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • land of enchantment

    Similar:

    new mexico: a state in southwestern United States on the Mexican border

    Synonyms: NM

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).