nmi (nonmaskable interrupt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nmi (nonmaskable interrupt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nmi (nonmaskable interrupt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nmi (nonmaskable interrupt).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nmi (nonmaskable interrupt)
* kỹ thuật
ngắt không che được