micromillimetre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

micromillimetre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm micromillimetre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của micromillimetre.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • micromillimetre

    * kỹ thuật

    vật lý:

    micromilimet

Từ điển Anh Anh - Wordnet