ni nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ni nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ni giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ni.
Từ điển Anh Việt
ni
* (viết tắt)
lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (National Income)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ni
Similar:
nickel: a hard malleable ductile silvery metallic element that is resistant to corrosion; used in alloys; occurs in pentlandite and smaltite and garnierite and millerite
Synonyms: atomic number 28