nina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nina.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nina

    the Babylonian goddess of the watery deep and daughter of Ea

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).