nicy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nicy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nicy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nicy.
Từ điển Anh Việt
nicy
/'naisi/
* danh từ
nhuây kẹo que
nicy
/'naisi/
* danh từ
nhuây kẹo que
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.