nim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nim.

Từ điển Anh Việt

  • nim

    * ngoại động từ

    lấy

    ăn cắp

    lấy trộm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nim

    game in which matchsticks are arranged in rows and players alternately remove one or more of them; in some versions the object is to take the last remaining matchstick on the table and in other versions the object is to avoid taking the last remaining matchstick on the table