nimby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nimby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nimby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nimby.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nimby

    someone who objects to siting something in their own neighborhood but does not object to it being sited elsewhere; an acronym for not in my backyard

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).