nimble-footed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nimble-footed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nimble-footed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nimble-footed.

Từ điển Anh Việt

  • nimble-footed

    /'nimbl'futid/

    * tính từ

    nhanh chân