nimiety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nimiety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nimiety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nimiety.
Từ điển Anh Việt
nimiety
/'nimaiiti/
* danh từ
sự thừa, sự quá nhiều
điều thừa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nimiety
Similar:
excess: a quantity much larger than is needed
Synonyms: surplus, surplusage