niddm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
niddm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm niddm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của niddm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
niddm
Similar:
type ii diabetes: mild form of diabetes mellitus that develops gradually in adults; can be precipitated by obesity or severe stress or menopause or other factors; can usually be controlled by diet and hypoglycemic agents without injections of insulin
Synonyms: non-insulin-dependent diabetes mellitus, non-insulin-dependent diabetes, ketosis-resistant diabetes mellitus, ketosis-resistant diabetes, ketoacidosis-resistant diabetes mellitus, ketoacidosis-resistant diabetes, adult-onset diabetes mellitus, adult-onset diabetes, maturity-onset diabetes mellitus, maturity-onset diabetes, mature-onset diabetes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).