type ii diabetes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
type ii diabetes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm type ii diabetes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của type ii diabetes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
type ii diabetes
mild form of diabetes mellitus that develops gradually in adults; can be precipitated by obesity or severe stress or menopause or other factors; can usually be controlled by diet and hypoglycemic agents without injections of insulin
Synonyms: non-insulin-dependent diabetes mellitus, NIDDM, non-insulin-dependent diabetes, ketosis-resistant diabetes mellitus, ketosis-resistant diabetes, ketoacidosis-resistant diabetes mellitus, ketoacidosis-resistant diabetes, adult-onset diabetes mellitus, adult-onset diabetes, maturity-onset diabetes mellitus, maturity-onset diabetes, mature-onset diabetes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- type
- typed
- typer
- type a
- type b
- type o
- type ab
- typeset
- type bar
- type-bar
- type-set
- typecase
- typecast
- typeface
- typeover
- type area
- type ball
- type cast
- type disk
- type drum
- type face
- type font
- type form
- type name
- type pump
- type slug
- type test
- type-cast
- type-face
- type-high
- typematic
- typestyle
- typewrite
- type caste
- type chain
- type class
- type forme
- type genus
- type house
- type metal
- type style
- type wheel
- type width
- type-metal
- typed body
- typescript
- typesetter
- typewriter
- type (font)
- type design