nine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nine.

Từ điển Anh Việt

  • nine

    /nain/

    * tính từ

    chín

    nine times out of ten: cứ mười lần thì có đến chín lần; thường thường

    nine tenths: chín phần mười, hầu hết

    nine day's wonder

    cái kỳ lạ nhất thời

    * danh từ

    số chín

    (đánh bài) quân chín

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người

    (the nine) (thần thoại,thần học) chín nàng thơ

    to crack someone up to the nines

    tâng bốc ai đến tận mây xanh, tán dương ai hết lời

    to be dressed up to the nines

    (xem) dress

  • nine

    số chín (9)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nine

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    số chín

    số chín (9)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nine

    the cardinal number that is the sum of eight and one

    Synonyms: 9, IX, niner, Nina from Carolina, ennead

    denoting a quantity consisting of one more than eight and one less than ten

    Synonyms: 9, ix

    Similar:

    baseball club: a team of professional baseball players who play and travel together

    each club played six home games with teams in its own division

    Synonyms: ball club, club

    nine-spot: one of four playing cards in a deck with nine pips on the face