nineties nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nineties nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nineties giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nineties.

Từ điển Anh Việt

  • nineties

    * danh từ

    độ tuổi từ 9 o đến 99

    * danh từhững năm 90 (của (thế kỷ))

    những con số từ 90 đến 99

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nineties

    the decade from 1890 to 1899

    Synonyms: 1890s

    the decade from 1990 to 1999

    Synonyms: 1990s

    the time of life between 90 and 100

    Synonyms: mid-nineties

    Similar:

    ninety: the cardinal number that is the product of ten and nine

    Synonyms: 90, XC