xc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xc.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • xc

    * kỹ thuật

    điện:

    điện dung kháng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xc

    Similar:

    ninety: the cardinal number that is the product of ten and nine

    Synonyms: 90

    ninety: being ten more than eighty

    Synonyms: 90