xciii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xciii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xciii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xciii.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
xciii
Similar:
ninety-three: being three more than ninety
Synonyms: 93
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).