xciv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xciv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xciv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xciv.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
xciv
Similar:
ninety-four: being four more than ninety
Synonyms: 94
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).