niner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

niner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm niner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của niner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • niner

    Similar:

    nine: the cardinal number that is the sum of eight and one

    Synonyms: 9, IX, Nina from Carolina, ennead

    nine: denoting a quantity consisting of one more than eight and one less than ten

    Synonyms: 9, ix

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).