ennead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ennead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ennead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ennead.
Từ điển Anh Việt
ennead
/'eniæd/
* danh từ
bộ chín (quyển sách...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ennead
Similar:
nine: the cardinal number that is the sum of eight and one
Synonyms: 9, IX, niner, Nina from Carolina