ninety-column card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ninety-column card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ninety-column card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ninety-column card.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ninety-column card

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phiếu chín mươi cột

    thẻ chín mươi cột