nine times nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nine times nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nine times giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nine times.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nine times
Similar:
ninefold: by a factor of nine
my investment has increased ninefold
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nine
- niner
- ninety
- ninepin
- nineveh
- ninefold
- ninepins
- nineteen
- nineties
- nine iron
- nine test
- nine-fold
- nine-spot
- ninepence
- ninepenny
- nineteeth
- ninetieth
- nine times
- nine-sided
- nineteenth
- ninety-one
- ninety-six
- ninety-two
- ninety-five
- ninety-four
- ninety-nine
- ninepin ball
- ninety-eight
- ninety-fifth
- ninety-seven
- ninety-three
- nine-membered
- nine-bond rule
- nine-line conic
- nine's complement
- ninety-day wonder
- nine digit counter
- ninety-column card
- nineteenth amendment
- nine-banded armadillo