nine times nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nine times nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nine times giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nine times.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nine times

    Similar:

    ninefold: by a factor of nine

    my investment has increased ninefold

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).