ninefold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ninefold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ninefold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ninefold.

Từ điển Anh Việt

  • ninefold

    /'nainfould/

    * tính từ & phó từ

    gấp chín lần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ninefold

    by a factor of nine

    my investment has increased ninefold

    Synonyms: nine times

    Similar:

    nonuple: having nine units or components

    Synonyms: nine-fold